Có 2 kết quả:

耗尽 hào jìn ㄏㄠˋ ㄐㄧㄣˋ耗盡 hào jìn ㄏㄠˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exhaust
(2) to use up
(3) to deplete
(4) to drain

Từ điển Trung-Anh

(1) to exhaust
(2) to use up
(3) to deplete
(4) to drain